SUZUKI BLIND VAN

 

SUPER CARRY VAN - KINH TẾ - HIỆU QUẢ - BỀN BỈ

Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

  • Hộp số: 5 số tới, 1 số lùi
  • Công suất cực đại: 31/5,500 kw/ rpm
  • Tải trọng toàn bộ: 580 Kg
  • Số chỗ ngồi: 2 chỗ

Chương trình ưu đãi từ ngày 1- 31/5/2023:  Tổng khuyến mãi tương đương 30  triệu đồng 

 

Phiên bản
Suzuki Blind Van
Chỉ từ: 294.448.000
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Suzuki Vinh Nghệ An để chúng tôi được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!
Ngoại thất & nội thất
SUZUKI BLIND VAN  - Đèn xe
Đèn xe thiết kế vuông vức, mạnh mẽ
SUZUKI BLIND VAN  - Cửa xe
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.
SUZUKI BLIND VAN  - Sàn xe
Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
SUZUKI BLIND VAN  - Đèn xe
SUZUKI BLIND VAN  - Cửa xe
SUZUKI BLIND VAN  - Sàn xe
SUZUKI BLIND VAN  - Ngăn chứa đồ
Ngăn chứa đồ tiện lợi, dễ sử dụng
SUZUKI BLIND VAN  - HỆ THỐNG ÂM THANH MVH – S125UI
Pioneer ARC cung cấp khả năng kiểm soát bộ thu âm thanh trực quan và dễ dàng, tận hưởng giai điệu yêu thích với MIXTRAX và Bass Boost
SUZUKI BLIND VAN  - Ngăn chứa đồ
SUZUKI BLIND VAN  - HỆ THỐNG ÂM THANH MVH – S125UI
Vận hành
SUZUKI BLIND VAN  - Động cơ
SUZUKI BLIND VAN  - Bán kính vòng quay nhỏ
SUZUKI BLIND VAN
Động cơ
SUZUKI BLIND VAN
Bán kính vòng quay nhỏ
An Toàn
SUZUKI BLIND VAN  - Hệ thống treo
SUZUKI BLIND VAN  - Lá nhíp
SUZUKI BLIND VAN
Hệ thống treo
SUZUKI BLIND VAN
Lá nhíp
Thông số kỹ thuật
SUZUKI BLIND VAN
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV
Kiểu hộp số 5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền  
  Số 1 3.579
  Số 2 2.094
  Số 3 1.530
  Số 4 1.000
  Số 5 0.855
  Số lùi 3.727
  Tỷ số truyền cầu sau 5.125
Chiều dài tổng thể  mm 3,290
Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
Chiều cao tổng thể  mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
Đơn vị Kg 
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02
Hệ thống lái  Thanh - bánh răng
Giảm xóc trước  Lò xo
Giảm xóc sau  Nhịp lá
Hệ thống phanh trước/sau  Đĩa/ Tang trống
Lốp  5-12
Dung tích nhiên liệu (lít)  32
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX
Báo giá
0944 006 999
ZALO