Động lực mới - Đi muôn nơi. Tiếp bước mọi hành trình, khơi trào tinh thần tràn đầy nhiệt huyết. XL7 Hybrid - Tất cả cho mọi đam mê dịch chuyển.
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.450 x 1.775 x 1.710 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 mm |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | Trước: 1.515 mm ; Sau: 1.530 mm |
Cỡ lốp | 195/60R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 m |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.175 kg |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.730 kg |
Kiểu động cơ |
K15B |
Hộp số | 4AT |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1,462 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 103/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138/4,400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 46 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,62 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,94 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,85 |
Hệ thống treo trước | MacPherson & Lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn & Lò xo cuộn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiều gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Halogen |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa | Mạ crom |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
- Túi khí SRS phía trước | Tiêu chuẩn |
- Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng ; Hàng ghế thứ hai: dây đai 3 điểm x2, dây đai 2 điểm ghế giữa ; Hàng ghế thứ ba: dây đai 3 điểm x2 |
- Khóa kết nối trẻ em ISOFIX | x2 |
- Dây ràng ghế trẻ em | x2 |
- Khóa an toàn trẻ em | Tiêu chuẩn |
- Thanh gia cố bên hông xe | Tiêu chuẩn |
- Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có |
- Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
- Khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
- Cảm biến lùi | Có |
- Hệ thống chống trộm | Có |
- Camera lùi | Có |