Swift - Nâng tầm phong cách
Giá trị nâng tầm cảm xúc
Vẻ đẹp không đánh giá qua bề ngoài. Quan trọng là giá trị cốt lõi bên trong, Swift là chiếc xe “được sinh ra để tận hưởng cảm giác lái”. Diện mạo mạnh mẽ, nhỏ gọn bên ngoài, rộng rãi bên trong. Nổi bật nhờ thiết kế năng động kết hợp với những đường gân nổi trên thân xe. Phong cách tạo cảm giác luôn chuyển động ngay cả khi đứng yên, làm gia tăng cảm xúc của người lái.
Hộp số: CVT
Chương trình ưu đãi từ 16- 30/4/2024: Giá trị khuyến mãi tương đương 30 triệu đồng tiền mặt và phụ kiện
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Động cơ | Xăng 1.2L | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | |
Hộp số | CVT | |
Kiểu động cơ | K12M | |
Số xy-lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.197 |
Đường kính xy-lanh x Hành trình piston | mm | 73,0 x 71,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | |
Công suất cực đại | 83 Hp / 6.000 rpm | |
Momen xoắn cực đại | 113 Nm / 4.200 rpm | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | L/100KM | Ngoài đô thị / Hỗn hợp / Đô thị: 3,67 / 4,65 / 6,34 |
Kiểu hộp số | CVT - Tự động vô cấp | |
Tỷ số truyền | 4,006 ~ 0,550 | |
(Thấp: 4,006 ~ 1,001) | ||
(Cao: 2,200 ~ 0,550) | ||
Số lùi | 3,771 | |
Tỷ số truyền cuối | 3,757 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 185/55R16 | |
Trọng lượng không tải | kg | 920 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.365 |
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 3.840x1.735x1.495 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở | ||
Trước | mm | 1.520 |
Sau | mm | 1.525 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 |
Dung tích bình xăng | lít | 37 |
Dung tích khoang hành lý | ||
Tối đa | lít | 918 |
Khi gập ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 556 |
Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 242 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX | |
---|---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Âm thanh | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10.5 inch | |
Loa trước, sau và loa phụ phía trước | ||
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau | |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX | |
---|---|---|
Lưới tản nhiệt trước | Đen | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Lốp và bánh xe | 185/55R16 + mâm đúc hợp kim mài bóng | |
Lốp và bánh xe dự phòng | T135/70R15 + mâm thép | |
Đèn pha | Thấu kính LED | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn Led ban ngày | Có | |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính | |
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | ||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe | |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX |
---|---|
Vô lăng ba chấu | Bọc da |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, hành trình và thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có |
Đèn cabin | Đèn trần cabin phía trước |
Tấm che nắng | Phía ghế lái với ngăn đựng vé |
Phía ghế phụ với gương soi | |
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ và phía sau x 2 |
Hộc đựng ly | Trước x 2/ Sau x 1 |
Hộc đựng chai nước | Trước x2/ Sau x 2 |
Cổng 12V | Hộp đụng đồ trung tâm |
Tay nắm cửa phía trong | Crôm |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gập rời 60:40 |
Gối đầu rời x 3 |
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX |
---|---|
Túi khí | 2 túi khi SRS phía trước |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao |
Sau: 3 điểm | |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | Trước/Sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |