New Ciaz - Luôn thể hiện xuất sắc
Có những người trong chúng ta tin rằng chỉ tốt thôi là chưa đủ. Họ khát khao mạnh mẽ thực hiện những điều khác biệt. Suzuki Ciaz Mới được sản xuất dành cho những người luôn muốn thể hiện sự xuất sắc. Lấy cảm hứng từ những kỳ vọng ngày càng cao của người mua Sedan, chiếc Ciaz Mới được phát triển như là kiểu xe “Sedan thuần chất”, với khoang xe rộng rãi thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo. Tất cả ưu điểm này đi kèm với phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu.
Không gian nội thất thanh lịch - Tận hưởng hành trình
Không gian nội thất thanh lịch với vật liệu cao cấp và tinh tế. Mọi chỗ ngồi bên trong Suzuki Ciaz Mới đều được thiết kế hướng tới sự thoải mái tuyệt đối. Khoang hành khách có không gian thoải mái và thiết kế hợp lý, với khoang để chân rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng cách âm, chống rung tuyệt hảo giúp tăng mức độ thoải mái cho hành khách.
Chương trình ưu đãi tháng 02/2024: Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và 0% lãi suất 06 tháng đầu 45 triệu đồng.
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Kiểu hộp số
|
4AT
|
|
Tỷ số truyền
|
Số 1
|
2,875
|
Số 2
|
1,568
|
|
Số 3
|
1,000
|
|
Số 4
|
0,697
|
|
Số lùi
|
2,300
|
|
Tỷ số truyền cuối
|
4,375
|
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
Bánh lái
|
|
|
Cơ cấu bánh răng – thanh răng
|
Phanh
|
Trước
|
mm
|
Đĩa thông gió
|
Sau
|
mm
|
Tang trống
|
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
mm
|
MacPherson với lò xo cuộn
|
Sau
|
mm
|
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
|
Mâm xe
|
|
|
195/55R16
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
1.020
|
Trọng lượng toàn tải
|
kg
|
1.485
|
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị)
|
Lít/100km
|
4,72/ 5,79/7,65
|
Ghế trước
|
Gối tựa đầu x 2
|
Điều chỉnh độ cao (ghế lái)
|
|
Túi đựng đồ sau ghế x 2
|
|
Ghế sau
|
Gối tựa đầu x2
|
Chất liệu ghế
|
Da cao cấp
|
Bệ tỳ tay
|
Trước và sau
|
Đèn khoang hành lý
|
Có
|
Thanh trang trí cốp sau
|
Có
|
Túi khí SRS phía trước
|
2 túi khí
|
Dây đai an toàn
|
Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao.
|
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1
|
|
Có
|
|
Khoá cửa sau trẻ em
|
Có
|
Thanh gia cố bên hông xe
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có
|
Đèn báo dừng trên cao
|
Có
|
Mã hóa động cơ
|
Có
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Điều khiển bằng giọng nói
|
Có
|
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS)
|
Có
|
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước
|
Có
|
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi
|
Có
|
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông
|
Có
|
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi
|
Có
|