Thoải mái và hiệu quả hơn bao giờ hết, Ertiga thế hệ mới đưa bạn đến với những trải nghiệm khác biệt với công nghệ Hybrid tiên phong trong phân khúc MPV, tự do tận hưởng những khoảnh khắc vô giá trong những chuyến đi nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi bên trong, ngoại hình nhỏ gọn, thể thao bên ngoài cùng hiệu suất nhiên liệu vượt trội.
Số Sàn | Số tự động | |
Dung tích động cơ | 1.5L | |
Kiểu hộp số | 5MT | 4AT |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Đường kính xy lanh x khoảng chạy piston (mm) | 74,0 x 85,0 | |
Tỷ số nén | 10,5 | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 103/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 138/4.400 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Kết hợp,Đô thị, Ngoài đô thị (lít/100 Km) | 5,05/ 5,95 / 5,38 | 5,69/6,42/5,27 |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng |
Phanh | --- |
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống |
Hệ thống treo | --- |
Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Kiểu lốp | 185/65R15 |
Mâm xe | Đúc hợp kim |
Mâm và lốp xe dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép |
Số sàn | Số tự động | |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4,395 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,735 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,690 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,740 | |
Khoảng cách bánh xe (mm) | --- | |
Trước (mm) | 1,510 | |
Sau (mm) | 1,520 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |
Số chỗ ngồi (người) | 7 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.140 | 1.160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang Trống |
Trợ lực lái điện | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Số sàn | Số tự động | |
Lưới tản nhiệt trước (Chrome) | Có | |
Đèn Gầm | Không | Có |
Tay nắm cửa (Chrome) | Cùng màu xe | Chrome |
Mâm xe | Đúc 15 in | Phây 15 in |
Số sàn | Số tự động | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 6.8 in | 10 in |
Vô lăng bọc da | Không | Có |
Nút bấm thao tác nhanh trên vô lăng | Không | Có |
Đề nổ | Chìa khóa | Nút bấm |
Loa | 4 Loa | 4 Loa |
Làm mát cho nước | Không | Có |
Cổng sạc 12V | 3 Hàng | 3 Hàng |
Ghế lái điều chỉnh cơ | 4 hướng | 6 hướng |
Số Sàn | Số tự động | |
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí | |
Dây đai an toàn | --- | |
Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng | Có | |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa | Có | |
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | Có | |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 | --- | |
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX (x2) | Có | |
Dây ràng ghế trẻ em (x2) | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Có | |
Thanh gia cố bên hông xe | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có | |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | |
Khởi hành ngang dốc (HHC) | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | 2 điểm |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Đèn báo dừng | Led |